Máy câu điện DAIWA SEABORG 200J 2022

Thương hiệu: ダイワ(DAIWA)
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
18,650,000₫
Quà tặng khuyến mãi
Nhập mã FISHSHARY0FF5 giảm ngay 5% cho đơn hàng từ 1Tr!!!
Mã giảm giá
Kích thước
Số lượng
Trạng thái
Sẵn trong kho
  • Cam kết 100% hàng chính hãng
    Cam kết 100% hàng chính hãng
  • Chính sách bảo hành chính hãng
    Chính sách bảo hành chính hãng
  • Chính sách kiểm tra hàng trước khi thanh toán
    Chính sách kiểm tra hàng trước khi thanh toán
  • Bảo hiểm 100% đến tay khách hàng.
    Bảo hiểm 100% đến tay khách hàng.

Mô tả sản phẩm

Điểm nổi bật của mẫu SEABORG mới

  • Khẩu hiệu: "SMALL MONSTER" – nhỏ gọn, nhẹ nhưng cực mạnh.

  • Trọng lượng: chỉ 490g (kèm AIR code tiêu chuẩn), mang lại độ nhạy cảm tuyệt vời.

  • Hiệu suất:

    • Lực kéo mạnh hơn 1.1 lần,

    • Độ chịu tải drag mạnh hơn 1.3 lần so với mẫu 19 SEABORG 200J.

  • Thiết kế nhỏ gọn nhưng đầy sức mạnh, thích hợp cho các kỹ thuật câu cần phản ứng nhanh.

Tính năng mới & công nghệ

  • Điều khiển thông minh qua smartphone:

    • Hỗ trợ “電動モバイルセッティング” (Mobile Electric Setting).

    • Dùng app DAIWA để cài đặt, nhập thông tin dây, quản lý bảo dưỡng, tùy chỉnh chức năng, thậm chí khắc tên lên thân máy.

  • Công tắc ON/OFF motor liên kết với clutch:

    • Khi clutch ON → Motor khởi động ngay, phản ứng nhanh.

    • Khi clutch OFF → Motor ngừng, giúp phát hiện strike trong quá trình thả mồi.

  • JOG Power Lever bằng nhôm: dễ thao tác bằng một tay, thuận tiện và mạnh mẽ.

  • Màn hình LCD dot matrix: hiển thị rõ ràng, dễ nhìn.

  • Tính năng phụ trợ: Depth Alarm (báo độ sâu), Electronic Drag Sound (âm thanh drag điện tử), hiển thị tốc độ tay quay trên màn hình.

Trang bị tay quay

  • Tay đơn (single handle): ưu tiên sức mạnh, phù hợp khi cần lực kéo lớn.

  • Tay đôi (double handle): tăng tốc độ thao tác, thích hợp khi cần đổi mồi nhanh.


👉 Nói cách khác, đây là một mẫu máy câu điện nhẹ – mạnh – thông minh, kết hợp sức mạnh cơ khí + công nghệ điện tử + kết nối smartphone, tối ưu cho cả sự nhạy bén lẫn sức mạnh kéo cá lớn.

Chi Tiết Sản Phẩm: Jog Power Lever – Điều Khiển Một Tay Thoải Mái

Tính năng chính:

  • Clutch (Ly hợp) OFF / ON – linh hoạt khi điều khiển máy câu.

     

  • JOG Quấn Dây – hỗ trợ quấn dây chính xác theo cài đặt JOG.

     

  • DOT Monitor Counter (Màn hình LCD Dot)

    • Hiển thị tốc độ quấn tay (không liên kết với tốc độ quấn điện/timer).

    • Ký hiệu rõ ràng, dễ đọc ngay cả khi sử dụng kính phân cực.

  • Báo độ sâu (Depth Alarm)

    • Cảnh báo bằng âm thanh mỗi 10m khi thả (FL) hoặc kéo lên (UP).

    • 3 chế độ tùy chọn:

      • FL/UP1: 1 lần mỗi 10m

      • FL/UP2: 10m–1 lần, 20m–2 lần, 30m–3 lần

      • FL/UP3: 10m–1 lần … 50m–5 lần

    • Có thể tắt (OFF).

  • Âm thanh điện tử của Drag (Electronic Drag Sound)

    • 3 chế độ âm thanh: cao (mặc định), trung, thấp.

    • Có thể tắt (OFF).

  • Giao diện màn hình thân thiện người dùng

    • Chữ to, rõ, dễ đọc trong điều kiện ngược sáng.

    • Thông báo menu rõ ràng, thao tác cài đặt không cần manual.

    • Truy cập nhanh menu: nhấn đồng thời PICKUP + MEMO trong 2 giây.

  • Chức năng an toàn & tiện ích:

    • Máy không quấn điện dưới độ sâu 0m → tránh rối dây.

    • Khi bật nguồn, hiển thị D-beck.

Clutch kết hợp Motor ON/OFF

  • Khi JOG Power Lever được kích hoạt:

    1. Clutch ON: bắt đầu quấn theo giá trị JOG đã cài đặt.

    2. Clutch OFF: dừng motor, giữ cài đặt JOG.

Lợi ích:

  • Khởi động quấn nhanh khi bật clutch.

  • Dễ nhận biết dấu hiệu cá cắn khi thả.

Lưu ý kỹ thuật:

  • Clutch cải tiến cho phép ON/OFF ngay cả khi quấn tối đa.

  • Hoạt động từ 9m trở lên.

  • Không hỗ trợ cơ chế tự cấp dây (no auto line feed).


Bộ Đếm IC

Menu (メニュー)Mô tả (説明)
Đầu vào dây chính (道糸入力)P1: Chiều dài dây / P2: Dây lót / P3: Dây rút※ Nhập từ PE 0.6 trở lên※ P3: Có thể nhập rút 30m + 30m
Bộ đếm phụ (サブカウンター)Hiển thị độ sâu từ đáy / Tốc độ thu dây / Thời gian còn lại để thu dây
Dừng gần mạn thuyền (船ベリ停止)Cài đặt dừng trong phạm vi 1m–5m trước khi lên mạn thuyền
Chế độ quay nhẹ & dừng / Giật (チョイ巻き・止め / シャクリ)Quay nhẹ / Dừng / Giật / Tắt
Thu dây hẹn giờ (タイマー巻上げ)Bật / Tắt
Âm báo (アラーム音)Bật / Tắt
Âm drag (ドラグ音)3 loại âm có thể chọn / Tắt
Cảnh báo độ sâu (デプスアラーム)FL / UP (3 mức lựa chọn) / Tắt
Hiệu chỉnh độ sâu (水深補正)Điều chỉnh lại đồng hồ đo độ sâu
Lịch sử sử dụng (実釣来歴)Quãng đường dây đã dùng / Thời gian sử dụng
Ngôn ngữ (Language)Tiếng Nhật / Tiếng Anh / Tiếng Trung giản thể / Tiếng Trung phồn thể / Tiếng Hàn
Đơn vị (単位)Mét (m) / Feet (ft)

 

 


Các tính năng và thông số kĩ thuật khác

Item (アイテム)Tính năng / Mô tả 
Vỏ hợp kim nhôm đúc (アルミダイキャストボディ)Vỏ làm từ nhôm đúc có độ cứng cao, ít biến dạng, giúp giữ vững phần cơ cấu truyền động, bao gồm cả động cơ, hỗ trợ tối đa cho những pha chiến cá mạnh mẽ.
Infinite (インフィニット)Cơ chế loại bỏ hiện tượng lỏng lẻo khi quay tay, mang lại cảm giác kéo dây mượt mà như trên máy câu tay thông thường.
Ultra Spool Free (ウルトラスプールフリー)Tách rời bánh xe dây (spool) và bánh răng động cơ, loại bỏ lực cản khi spool quay, giúp mồi rơi nhanh và chính xác.
Điều khiển quay chậm điện tử (電動スロー巻上げ)Cho phép kỹ thuật “quay dây chậm” – hiệu quả với nhiều loại cá. Khi điện áp 13V–16.8V và mồi chì 50号, có thể thiết lập tốc độ cực chậm.
※ Tốc độ thực tế có thể thay đổi tùy dòng chảy, độ sâu và nguồn điện. 
Chức năng hiệu chỉnh độ sâu (水深補正機能)Cho phép chỉnh lại hiển thị độ sâu khi đồng hồ hiển thị lệch so với màu dây trong quá trình câu.
Đo độ sâu từ trên / dưới (上から/底からカウンター)Có thể đo từ trên hoặc từ đáy, đảm bảo xác định chính xác độ sâu cho mọi loại cá và điều kiện.
Chức năng quay nhẹ / dừng (チョイ巻き/止めスイッチ)Khi lấy lại độ căng dây hoặc xác định độ sâu, chỉ cần nhấn nút là spool quay theo tốc độ đã cài sẵn. Có thể kết hợp nút “dừng nhẹ” để tạm dừng spool.
Chức năng giật / nút giật (シャクリ/シャクリスイッチ)Giúp tạo các động tác “giật mồi” tự động. Có thể cài đặt biên độ, thời gian chờ và phạm vi giật theo ý muốn.
Hẹn giờ & hẹn giờ quay dây (タイマー&タイマー巻上げ)Cho phép cài đặt thời gian thả mồi và thu mồi chính xác. Khi đến thời gian đã đặt, máy sẽ tự động thu dây, tối ưu thời gian và hiệu quả thao tác.
Hiển thị tốc độ thu thực tế (巻上げ速度実測値表示)Hiển thị tốc độ thu thực tế mỗi phút, giúp theo dõi tốc độ và điều chỉnh khi cần.
Hiển thị thời gian còn lại (巻上残り時間表示)Trong quá trình thu, hiển thị thời gian còn lại cho đến vị trí dừng gần mạn thuyền, tiện theo dõi.
Dừng tại mạn thuyền tùy chọn (選べる船べり停止)Khi thu đến độ dài đã cài, spool sẽ dừng tự động. Giúp tăng hiệu quả thao tác và tránh hư hại cần câu do quấn quá mức.
Dừng chậm tại mạn thuyền (ゆっくり船べり停止)Khi spool dừng tại mạn thuyền, dừng từ từ để tránh sốc và giảm nguy cơ cá tuột.
Chống nước có thể rửa (ウォッシャブル)Có thể rửa bằng nước và chất tẩy trung tính. Lưu ý: không ngâm chìm hay dùng nước nóng.
Bật/tắt báo động (アラームON・OFF)Có thể bật hoặc tắt âm báo và âm nút bấm.
Bộ nhớ sao lưu (メモリーバックアップ機能)Lưu các cài đặt đã thiết lập để lần câu tiếp theo vẫn giữ nguyên các chế độ đã dùng.

Cài Đặt Di Động Cho Máy Câu Điện (Electric Mobile Setting)

Trải nghiệm điều khiển máy câu điện tiện lợi hơn nhờ kết nối smartphone

Ứng dụng DAIWA App kết nối trực tiếp với 22 SEABORG 200J, cho phép gửi và nhận dữ liệu nhanh chóng, giúp bạn quản lý máy câu hiệu quả ngay trên điện thoại.

4 tính năng tiện ích tích hợp:

  • Nhập thông số dây câu (Line Input)

  • Quản lý bảo dưỡng máy (Maintenance)

  • Cài đặt các chức năng (Function Setting)

  • Đặt tên máy hoặc chế độ (Registration Name Setting)

Thông số dây câu có thể nhập qua Mobile Setting:

  • 1号: 600 m

  • 1.5号: 450 m

  • 2号: 300 m

  • 3号: 200 m

⚠️ Lưu ý: Chức năng Mobile Setting chỉ hỗ trợ nhập độ dài dây. Các thao tác nhập dây dự phòng (Spool) hay quấn dưới (Backing Line) vẫn cần thực hiện trực tiếp trên thân máy câu điện.

 
 
 
Thông số kĩ thuật
Mã sản phẩmTrọng lượng (g)Thu dây (cm/vòng)Tỉ số truyềnSức chứa dây Nylon (号-m)Sức chứa dây PE (号-m)Bạc đạn (BB/Roller)Max Drag (kg)Lực kéo tối đa (kg)Tốc độ thu khi tải 1kg (m/phút)Chuẩn JAFS – Lực kéo (kg)Chuẩn JAFS – Tốc độ (m/phút)Size núm tay quay
22 Seaborg 200J490555.13-250 / 4-1701.5-450 / 2-300 / 3-20012/11028 (31)155 (172)10195S
22 Seaborg 200JL490555.13-250 / 4-1701.5-450 / 2-300 / 3-20012/11028 (31)155 (172)10195S
22 Seaborg 200J-DH485555.13-250 / 4-1701.5-450 / 2-300 / 3-20012/11028 (31)155 (172)10195S
22 Seaborg 200JL-DH485555.13-250 / 4-1701.5-450 / 2-300 / 3-20012/11028 (31)155 (172)10195S
 

 

 

Sản phẩm cùng phân khúc

0
Giỏ hàng

Giỏ hàng

Sản phẩm gợi ý

Ghi chú đơn hàng
Xuất hóa đơn công ty
Hẹn giờ nhận hàng
Chọn mã giảm giá