Dây cước Black Stream – Công nghệ Plasmarise đột phá
Tổng quan sản phẩm
Black Stream là dòng dây cước hàng đầu dành cho câu cá biển được phát triển với công nghệ cải tiến bề mặt “Plasmarise”. Công nghệ này tạo ra một lớp polymer đặc biệt giống như cao su bao phủ trên bề mặt fluorocarbon, giúp hấp thụ va chạm, chống trầy xước và nâng cao độ bền tổng thể. Ý tưởng xuất phát từ danh thủ Matsuda Minoru, với mong muốn dây câu có thể chống lại va chạm với đá ngầm, rạn san hô và cả khi cá nuốt sâu.
Đặc điểm nổi bật
🎯 Màu sắc Kuroshio truyền thống – gần như biến mất trong làn nước, mang lại hiệu quả ngụy trang tối đa.
🛡️ Lớp polymer đặc biệt – hấp thụ trầy xước, hạn chế hư hại khi ma sát mạnh.
💪 Độ bền vượt trội:
Tư duy về dây cước (Harisu) chia sẻ của TESTER
Theo Matsuda Minoru, độ bền nút buộc và khả năng chống trầy xước là yếu tố quan trọng nhất. Nhiều người nghĩ dây càng cứng càng mạnh, nhưng thực tế lại ngược lại. Một vết xước nhỏ trên dây có thể nhanh chóng lan rộng, làm dây yếu đi. Vì vậy, Black Stream tập trung vào việc chống mài mòn, giúp vết xước chỉ dừng lại ở mức tối thiểu thay vì lan rộng.
Black Stream đã tiến hóa như thế nào?
Bề mặt dây được cải tiến để giống như cao su mỏng.
Cao su vốn có đặc tính chịu mài mòn cực tốt, khó bị đứt khi cọ xát.
Lớp polymer cao su giúp giảm thiểu vết xước và tăng cường khả năng buộc nút với lưỡi câu, dây chính.
Không chỉ phủ bề mặt, mà công nghệ Plasmarise còn thay đổi cấu trúc phân tử carbon, giúp dây trở nên mạnh mẽ và đồng nhất hơn.
Điểm mấu chốt – Độ bền với trầy xước
Trong câu cá lớn, khả năng chống trầy xước là chìa khóa.
Nếu vết xước 1 ban đầu trở thành 10, dây sẽ nhanh chóng hỏng. Với Black Stream, mục tiêu là giữ vết xước chỉ ở mức 1 hoặc nhỏ hơn, bảo đảm sự an toàn trong các pha chiến đấu quyết định.
Thực tế kiểm nghiệm

Đã bắt được cá Onaga (尾長) cỡ 60–65cm.
Thành công với cá Hiramasa (ヒラマサ) dài hơn 1m bằng dây số 8.
Những minh chứng này cho thấy Black Stream không chỉ mạnh mẽ trên lý thuyết mà còn thực chiến vượt trội.
Kết luận
Black Stream không chỉ là một sợi dây cước, mà là sự kết hợp giữa khoa học vật liệu tiên tiến và kinh nghiệm thực chiến. Nếu bạn là người đam mê câu cá biển, đặc biệt là các loài cá lớn ở vùng rạn ngầm, Black Stream sẽ là người đồng hành đáng tin cậy nhất.
Thông số kĩ thuật
| Size | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2.25 | 2.5 | 2.75 | 3 | |
|---|
| Đường kính(mm) | 0.148 | 0.165 | 0.190 | 0.205 | 0.220 | 0.235 | 0.248 | 0.260 | 0.274 | 0.285 | |
| Strength(lb) | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | |
| Sức tải(kg) | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | |
| Size | 3.5 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 |
| Đường kính(mm) | 0.310 | 0.330 | 0.370 | 0.405 | 0.470 | 0.520 | 0.570 | 0.620 | 0.660 | 0.700 |
| Strength(lb) | 14 | 16 | 20 | 22 | 30 | 35 | 40 | 50 | 55 | 60 |
| Sức tải(kg) | 7 | 8 | 10 | 11 | 15 | 17.5 | 20 | 25 | 27.5 | 30 |
Đây là bảng chuẩn đối chiếu giữa 号 (gou) – size dây Nhật và đường kính (mm).
| Size (号) | 0.1 | 0.15 | 0.2 | 0.25 | 0.3 | 0.35 | 0.4 | 0.5 | 0.6 | 0.8 | 1 | 1.2 | 1.25 | 1.5 |
|---|
| Đường kính (mm) | 0.053 | 0.064 | 0.074 | 0.083 | 0.090 | 0.097 | 0.104 | 0.117 | 0.128 | 0.148 | 0.165 | 0.185 | 0.190 | 0.205 |
| Size (号) | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 | 26 | 28 | 30 | 35 | 40 | 50 | 60 | 70 |
|---|
| Đường kính (mm) | 0.620 | 0.660 | 0.700 | 0.740 | 0.780 | 0.810 | 0.840 | 0.870 | 0.910 | 0.980 | 1.050 | 1.170 | 1.280 | 1.390 |
| Size (号) | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 | 26 | 28 | 30 | 35 | 40 | 50 | 60 | 70 |
|---|
| Đường kính (mm) | 0.620 | 0.660 | 0.700 | 0.740 | 0.780 | 0.810 | 0.840 | 0.870 | 0.910 | 0.980 | 1.050 | 1.170 | 1.280 | 1.390 |
| Size (号) | 80 | 90 | 100 | 110 | 120 | 130 | 150 | 180 | 200 | 250 | 280 | 300 | 350 | 400 |
|---|
| Đường kính (mm) | 1.480 | 1.570 | 1.660 | 1.740 | 1.810 | 1.880 | 2.030 | 2.219 | 2.340 | 2.615 | 2.770 | 2.870 | 3.094 | 3.310 |