Shimano Hitenkyu Yanagi – Cần câu Hera mảnh mai nhất trong lịch sử Shimano
Được thiết kế để mang đến trải nghiệm câu cá diếc (Hera) tinh tế và đầy cảm xúc, Hitenkyu Yanagi là mẫu cần mảnh mai nhất của Shimano, nhưng vẫn giữ được sự dẻo dai, mạnh mẽ và ổn định vượt trội.
Trước đây, những chiếc cần câu mềm và mảnh thường dễ bị mất ổn định, rung lắc và thiếu độ bền, buộc cần thủ phải sử dụng cần thân dày hơn. Nhưng nhờ công nghệ tiên tiến của Shimano, mọi hạn chế đã được khắc phục:
Công nghệ Spiral X + Hi-Power X: kết hợp hai cấu trúc “Double X”, vừa giảm thiểu rung lắc, vừa duy trì sức mạnh để cần uốn cong sâu nhưng vẫn đủ lực kéo chắc chắn.
Độ cong mềm mại – bản sắc riêng: thân cần mềm dẻo theo phong cách “honchoshi” (bản chuẩn), mang đến cảm giác câu “đậm đà”, uyển chuyển nhưng không mất đi sự kiểm soát.
Trải nghiệm tuyệt hảo với cá diếc: độ cong vừa ôm thân cá vừa giảm kích thích dư thừa, giúp cá không vùng vẫy dữ dội, từ đó dễ dàng thu phục ngay cả những con cá lớn.
Độ phục hồi mạnh mẽ: ngay cả khi cần uốn cong tối đa, vẫn có một lực đàn hồi chắc chắn từ bên trong, hỗ trợ thao tác đưa cá vào vợt một cách mượt mà.
👉 Với sự kết hợp hài hòa giữa mềm mại, uyển chuyển và sức mạnh ẩn chứa bên trong, Shimano Hitenkyu Yanagi được đánh giá là một trong những chiếc cần Hera thực dụng và thú vị nhất, mang đến trải nghiệm trọn vẹn cho cả cá nhỏ lẫn cá lớn.
Danh sách các tính năng bao gồm:
- スパイラルXコア (Spiral X Core): Cấu trúc cơ bản với lõi xoắn "Spiral X Core".
- ハイパワーX (High Power X): Cấu trúc cường độ cao "High Power X".
- 高精度テーパー合わせ (High Precision Taper Matching): Kết hợp chính xác với độ chệch cao.
- タフリリアン (Tafuririan): Tính năng chống bám tuyết tốt.
- マイクロまわリリアン(ショートタイプ)(Micro Mawa Lilian - Short Type): Bộ dây nhẹ và ngắn.
- チューブラー穂先 (Tubular Tip): Đầu cây cần hình ống.
- しっとり綾織握りⅡ (Soft Woven Grip II): Tay cầm mềm mại.
- 紋竹模様 (Bamboo Pattern): Mô hình sần tre trang trí.
- 4節 (4 Sections): Cây cần có 4 đoạn.
- 手仕上げ (Hand Finished): Hoàn thiện thủ công.
- 二層式竿袋/口栓収納ポケット付き (Two-Layer Rod Bag with Cap Storage Pocket): Túi cây cần hai tầng với túi đựng nắp.
Thông số kĩ thuật
Tên | Dài(m) | Số khúc(本) | TL(g) | Ngọn(m/m) | Đốc(m/m) |
8尺 | 2.4 | 3 | 56 | 1.1 | 7.4 |
9尺 | 2.7 | 3 | 66 | 1.1 | 7.8 |
10.5尺 | 3.15 | 3 | 83 | 1.1 | 8.1 |
12尺 | 3.6 | 4 | 85 | 1.1 | 8.5 |
13.5尺 | 4.05 | 4 | 87 | 1.1 | 8.5 |
15尺 | 4.5 | 5 | 92 | 1.1 | 8.9 |
16.5尺 | 4.95 | 5 | 95 | 1.1 | 9.0 |
18尺 | 5.4 | 5 | 100 | 1.1 | 9.3 |
HÌNH ẢNH THỰC TẾ










