MÔ TẢ
Shimano Borderless Special GL W Model (Phiên bản không khoen – Guide-less Rod)
Được thiết kế theo triết lý “câu cá tự do”, Shimano Borderless Special GL W Model mang đến khả năng đối đầu trực diện với những loài cá lớn nhờ độ cứng siêu cao (Extra Extra Hard Action).
Khác với các dòng cần sử dụng máy câu, Borderless GL thuộc nhóm cần câu không khoen (no-reel style), cho phép cần thủ tận hưởng trọn vẹn sự kịch tính trong từng pha giằng co với cá. Chính sự “công bằng” này làm cho ngay cả khi đối đầu với những loài cá quen thuộc tại ao hồ, sông ngòi, trò chơi vẫn đầy thử thách và kịch tính.
Ứng dụng đa dạng: không chỉ phù hợp với câu cá chép, câu phao, câu nhấp (miyakutsuri) trên sông và hồ, mà còn lý tưởng cho câu ghềnh đá, bờ kè, hay quanh các khối bê tông chắn sóng ngoài biển.
Thiết kế linh hoạt: taper (độ uốn cong) và action (độ nảy) được tối ưu để thích ứng với nhiều loài cá và môi trường khác nhau, giúp tăng độ đa dụng của cần.
Dải kích thước rộng: W Series có tới 9 phiên bản, từ 3.6m đến 7.2m, đáp ứng mọi nhu cầu, từ câu sông hồ đến biển.
Siêu cứng – Siêu mạnh: nhờ cấu trúc đặc biệt, cần có thể đấu tay đôi với những loài cá lớn mà vẫn mang lại trải nghiệm an toàn, chắc chắn và đầy hứng khởi.
👉 Shimano Borderless Special GL W Model là lựa chọn hoàn hảo cho cần thủ muốn sở hữu một chiếc cần đa năng, siêu bền, phù hợp cả nước ngọt lẫn nước mặn, mang đến trải nghiệm “chiến đấu trực tiếp” đầy cảm xúc với cá.
FEATURE




THÔNG SỐ KĨ THUẬT
| Model | Length (m) | Sections | Folded (cm) | Weight (g) | Tip Dia. (mm) | Butt Dia. (mm) | Carbon (%) | JAN Code |
|---|
| W 360-T | 3.61 | 4 | 106.1 | 80 | 1.2 | 20.8 | 97.9 | 4969363353634 |
| W 405-T | 4.06 | 4 | 121.1 | 95 | 1.2 | 21.0 | 98.3 | 4969363353641 |
| W 450-T | 4.51 | 5 | 106.1 | 107 | 1.2 | 22.0 | 98.4 | 4969363353658 |
| W 495-T | 4.96 | 5 | 121.1 | 125 | 1.2 | 22.1 | 98.6 | 4969363353665 |
| W 540-T | 5.41 | 5 | 122.1 | 140 | 1.2 | 23.2 | 98.8 | 4969363353672 |
| W 585-T | 5.86 | 6 | 121.1 | 162 | 1.2 | 23.3 | 98.8 | 4969363353689 |
| W 630-T | 6.31 | 6 | 122.1 | 190 | 1.2 | 24.4 | 99.2 | 4969363353696 |
| W 675-T | 6.76 | 7 | 121.1 | 215 | 1.2 | 24.5 | 99.0 | 4969363353702 |
| W 720-T | 7.21 | 7 | 121.1 | 240 | 1.2 | 24.7 | 99.0 | 4969363353719 |