1️⃣ Giới thiệu
Nếu bạn mới bắt đầu bước vào thế giới câu lure, chắc hẳn khi nhìn vào những dòng ký hiệu trên cần câu Shimano như “1703R-2”, “2832RS-2”, “S100MH-3”, bạn sẽ cảm thấy khá rối.
Những con số và ký tự này không phải ngẫu nhiên, mà là hệ thống mã hóa giúp người dùng hiểu được độ dài, sức mạnh, độ cứng, loại mồi phù hợp và cấu tạo cần.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng giải mã chi tiết cách đọc thông số cần Shimano để bạn có thể chọn đúng cây cần phù hợp nhất với phong cách câu của mình.
2️⃣ Cấu trúc cơ bản của mã cần Shimano
Ví dụ, ta có mã World Shaula 1703R-2.
👉 Mỗi phần trong mã này đều có ý nghĩa cụ thể:
| Thành phần | Ví dụ | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Số đầu (17) | 17 | Độ dài cần (feet × 10). 17 = 7.0 feet (khoảng 2.13m) |
| Hai số sau (03) | 03 | Độ mạnh của cần (Power). Số càng lớn → cần càng khỏe |
| Chữ cái (R) | R = Regular, F = Fast, S = Slow | Độ cong (Action) khi cần uốn. Regular = cong đều thân, Fast = cong 1/3 đầu |
| Số sau dấu gạch (-2) | 2 | Số khúc (2 mảnh) |
👉 Vậy 1703R-2 = Cần dài 7ft, Độ cứng 3 ( MH), action Regular, 2 khúc.
| Độ cứng bằng số | Mức tương đương | Giải thích |
|---|---|---|
| 1 | L | Câu cá nhỏ, lure siêu nhẹ (2–7g) |
| 2 | M | Câu cá trung bình, lure 5–20g |
| 3 | MH | Câu lure đa năng, cá lớn (10–40g) |
| 4 | H | Câu cá to, mồi nặng (20–60g) |
| 5–6 | XH–XXH | Jigging, lure nặng, cá khủng |
3️⃣ Giải thích chi tiết từng phần thông số
🔹 1. Chiều dài (Length)
Được tính theo feet (ft) hoặc mét (m).
Cần ngắn (6ft – 6’6): thao tác mồi dễ, thích hợp cho không gian hẹp (cầu, thuyền).
Cần trung bình (7ft – 8ft): đa năng, dùng tốt cho lure, jig nhẹ, shore casting.
Cần dài (9ft – 10ft+): chuyên shore jigging, surf casting, ném xa.
🔹 2. BẢNG ĐỘ CỨNG VÀ CONG CỦA CẦN
Độ cứng biểu thị sức chịu tải và độ cứng thân cần, thường ký hiệu:
L (Light) – Mồi nhẹ, cá nhỏ.
ML (Medium Light) – Lure vừa, cá trung bình.
M (Medium) – Đa năng.
MH (Medium Heavy) – Câu cá lớn, mồi nặng.
H (Heavy) – Cá to, lure nặng, jigging.
XH / XXH – Rất khỏe, dùng cho cá khủng (GT, cá ngừ).
🔹 3. Action – Độ cong của cần
Ký hiệu bằng chữ cái cuối:
F (Fast): cong đầu, phản hồi nhanh – phù hợp jig, worm, topwater.
R (Regular): cong đều thân – dễ kiểm soát, phù hợp đa dạng lure.
S (Slow): cong sâu gần hết thân – phù hợp ném mồi xa, cá lớn.
🔹 4. Số khúc (Pieces)
Biểu thị cách chia cần:
1 (1 khúc): truyền lực tốt nhất nhưng khó vận chuyển.
2 (2 khúc): dễ mang theo, phổ biến.
3 hoặc 4: du lịch, shore jig, spin power...
4️⃣ Các thông số phụ in trên thân cần Shimano
Khi bạn nhìn lên thân cần, thường thấy thêm:
| Ký hiệu | Ý nghĩa |
|---|---|
| Lure Weight (g) | Trọng lượng mồi phù hợp |
| Line (PE / lb) | Độ dày dây phù hợp |
| 自重 (Weight) | Trọng lượng cần (gram) |
| 仕舞寸法 (Closed Length) | Chiều dài thu gọn khi gấp |
| 継数 (Sections) | Số khúc nối |
| 先径 (Tip Dia) | Đường kính đầu cần (mm) |
Ví dụ:
Lure: 7–35g / PE: 0.8–2.0 / Weight: 145g / 2pcs
=> Nghĩa là cây cần này thích hợp mồi từ 7–35g, dây PE từ 0.8–2.0, nặng 145g, chia làm 2 khúc.
5️⃣ Một số ví dụ thực tế
| Mã cần | Giải nghĩa | Ứng dụng |
|---|---|---|
| World Shaula 1703R-2 | 7ft, Power 3 (M-MH), Action Regular, 2 khúc | Câu lure đa dụng, cá trung bình – lớn |
| World Shaula 2832RS-2 | 8ft3in, Power 2, Action Regular Slow, 2 khúc | Shore casting, seabass, light jig |
| Exsence 96ML | 9ft6in, Medium Light | Câu cá chẽm, cá hồng vùng bờ |
| Coltsniper S100H-3 | 10ft, Heavy, 3 khúc | Shore jigging, ném xa lure 60–100g |
6️⃣ Kết luận
Khi hiểu rõ cách đọc thông số cần Shimano, bạn sẽ chọn được đúng cây cần cho mỗi phong cách câu – từ seabass, rockfish, shore jigging cho đến freshwater lure.
Những ký tự tưởng chừng rối rắm thực ra lại ẩn chứa toàn bộ “DNA” của cây cần, thể hiện rõ thiết kế, sức mạnh và độ linh hoạt mà Shimano muốn gửi gắm.